Máy ép 18 khe (khung đơn)
MÔ TẢ
Thông số kỹ thuật
TT | Chi tiết | Thông số | Số lượng |
1 | Máy ép 18 khe | 01 | |
2 | Khung máy chính (khung đơn) | Độ dày khung máy 30mm | 01 |
3 | Dầm trên | 900mm | 01 |
4 | Dầm dưới | 900mm | 01 |
5 | Dầm động | 400mm | |
6 |
Mặt bàn ép cấp nhiệt khoan dọc 2 ra 2 vào |
2700x 1370 x 52mm | 19 |
7 | Khoảng cách các mặt bàn | 80mm | 01 |
8 | Hành trình ben (hãng wuxi Thượng Hải) | Φ280 x 4quả, hành trình 1500mm | 06 |
9 | Tổng áp lực | 800 tấn | |
10 | Thùng dầu | 1300x960x900mm | 01 |
11 | Động cơ | 15 kw | 02 |
12 | Động cơ | 7.5kw | 01 |
13 | Bơm lưu lượng (Thượng Hải) | 400ml | 01 |
14 | Bơm cao áp (bơm thủy lực, Thượng Hải) | 25ml | 01 |
15 | Tổng động cơ | 29.5 kw | 01 |
16 | Năm sản xuất | 2019 | |
17 | Hãng sản xuất | LINYI XINRUIDA WOOD INDUSTRY MACHINERY | |
18 | Tổng trọng lượng | ~ 47500 kg | |
19 | Máy chưa có hệ thống ra vào ván, nỉ dồng, inox, van, vòi, đường ống dẫn hơi, dẫn nhiệt từ lò dầu vào máy. |