MÔ TẢ
Thông số kỹ thuật
TT | Chi tiết | Thông số | Số lượng |
1 | Máy ép nguội | 01 | |
2 | Khung máy chính (khung đơn) | Độ dày khung máy 30mm | 01 |
3 | Dầm trên | 800mm | 01 |
4 | Dầm dưới | 800mm | 01 |
5 | Dầm động | 400 x 1370x 2700mm | 01 |
6 | Khe hở làm việc máy ép nguội | 1800mm | 01 |
7 | Hành trình ben (hãng wuxi, Thượng Hải) | Φ320 x2 quả, hành trình 1050mm | 02 |
8 | Bơm hành trình (Thượng Hải) | 160ml | 01 |
9 | Động cơ bơm lưu lượng | 7.5kw | 01 |
10 | Động cơ bơm cao áp | 5.5kw | 01 |
11 | Tổng động cơ | 13 kw | 01 |
12 | Kích thước | 3600 (L) ×2100 (W) ×4530(H)mm | |
13 | Tổng trọng lượng | 14 T | |
14 | Lực ép | 400T | |
15 | Áp suất dầu | 25 Mpa | 01 |
16 | Thùng dầu (đặt bên cạnh máy) | 1300x960x900mm | 01 |
17 | Năm sản xuất | 2019 | |
18 | Hãng sản xuất | LINYI XINRUIDA WOOD INDUSTRY MACHINERY | |
19 | Máy chưa có dầu thủy lực, chưa có đường dầu dẫn từ lò hơi ra, chỉ có đường ống từ pittong nối đến thùng dầu. |